Có 2 kết quả:
塔刹 tǎ chà ㄊㄚˇ ㄔㄚˋ • 塔剎 tǎ chà ㄊㄚˇ ㄔㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Buddhist ornamentation decorating the upper story of a pagoda
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Buddhist ornamentation decorating the upper story of a pagoda
Bình luận 0